Leighton BAINES
85
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th01 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
11 Th12 1984
Ngày sinh
122k
Giá
122,000
49k
Hợp đồng
4 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-10-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Everton), English Cup (Everton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | England | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
15 | England | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
15 | England | SMFA World Cup | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Everton | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,86 | 2 | 1 |
15 | Everton | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Everton | Cúp Quốc gia Anh | 6 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
England | Quốc tế | 31 (0) | 8 | 6 | 0 | 7,39 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Everton | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,86 | 2 | 1 |
14 | Everton | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,10 | 2 | 0 |
13 | Everton | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 0 | 2 | 7,23 | 3 | 0 |
12 | Everton | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,78 | 4 | 1 |
11 | Everton | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,81 | 4 | 1 |
10 | Everton | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,03 | 1 | 0 |
9 | Everton | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,24 | 3 | 0 |
8 | Everton | Bảng F | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
8 | Everton | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,31 | 1 | 1 |
7 | Everton | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
7 | Everton | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,43 | 2 | 0 |
6 | Everton | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,30 | 2 | 0 |
5 | Everton | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,74 | 5 | 0 |
4 | Everton | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,27 | 1 | 0 |
3 | Everton | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 2 | 0 | 4,22 | 3 | 0 |
2 | Everton | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,37 | 4 | 0 |
1 | Everton | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,11 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 488 (0) | 30 | 27 | 8 | 5,91 | 43 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th01 2020 | 86 | 85 | 1 |
18 Th06 2019 | 87 | 86 | 1 |
12 Th06 2018 | 88 | 87 | 1 |
29 Th11 2017 | 89 | 88 | 1 |
31 Th12 2016 | 90 | 89 | 1 |
26 Th05 2016 | 91 | 90 | 1 |
12 Th02 2013 | 90 | 91 | 1 |
11 Th06 2011 | 89 | 90 | 1 |
11 Th06 2010 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |