Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Leighton BAINES

Player retiring at the end of the season.
Leighton BAINES Photo
Everton

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Everton)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 22 Th01 2020)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

39

Tuổi

11 Th12 1984

Ngày sinh

122k

Giá

122,000

49k

Hợp đồng

4 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-10-9-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Everton), English Cup (Everton)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 England SMFA World Cup 3 (0)1107,6710
15 England SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)0007,7500
15 England SMFA World Cup 2 (0)2008,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Everton Hạng 1 29 (0)2406,8621
15 Everton Cúp liên đoàn Anh 2 (0)1018,0000
15 Everton Cúp Quốc gia Anh 6 (0)2217,3300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
England Quốc tế 31 (0)8607,3940
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Everton Hạng 1 29 (0) 2 4 06,862 1
14 Everton Hạng 1 31 (0) 6 3 27,102 0
13 Everton Hạng 2 22 (0) 3 0 27,233 0
12 Everton Hạng 1 32 (0) 4 2 16,784 1
11 Everton Hạng 1 32 (0) 3 2 16,814 1
10 Everton Hạng 1 32 (0) 5 2 17,031 0
9 Everton Hạng 1 33 (0) 5 3 16,243 0
8 Everton Bảng F 5 (0) 0 0 05,001 0
8 Everton Hạng 1 29 (0) 0 2 05,311 1
7 Everton Bảng E 5 (0) 0 0 05,801 0
7 Everton Hạng 1 35 (0) 1 2 05,432 0
6 Everton Hạng 1 33 (0) 1 1 06,302 0
5 Everton Hạng 1 31 (0) 0 1 05,745 0
4 Everton Hạng 1 37 (0) 0 1 05,271 0
3 Everton Hạng 1 36 (0) 0 2 04,223 0
2 Everton Hạng 1 38 (0) 0 1 04,374 0
1 Everton Hạng 1 28 (0) 0 1 05,114 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu488 (0)302785,91434

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th01 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th06 20198786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th06 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th11 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th12 20169089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th05 20169190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th02 20139091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th06 20118990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th06 20108889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----