Ryan TAYLOR
75
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT),TV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
19 Th08 1984
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Newcastle United | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Newcastle United | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Newcastle United | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
11 | Newcastle United | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Newcastle United | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | Newcastle United | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Newcastle United | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,36 | 0 | 1 |
8 | Newcastle United | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
7 | Newcastle United | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,05 | 3 | 0 |
6 | Newcastle United | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,13 | 1 | 0 |
5 | Newcastle United | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,18 | 1 | 0 |
4 | Newcastle United | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,43 | 0 | 0 |
3 | Newcastle United | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
2 | Newcastle United | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,92 | 1 | 0 |
1 | Newcastle United | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 183 (0) | 12 | 19 | 2 | 6,44 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th02 2020 | 77 | 75 | 2 |
6 Th09 2017 | 79 | 77 | 2 |
23 Th06 2017 | 80 | 79 | 1 |
29 Th10 2016 | 82 | 80 | 2 |
10 Th06 2016 | 83 | 82 | 1 |
7 Th10 2015 | 85 | 83 | 2 |
3 Th09 2013 | 86 | 85 | 1 |
24 Th12 2011 | 85 | 86 | 1 |
11 Th12 2009 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |