Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Lee MCCULLOCH

Player retiring at the end of the season.
Lee MCCULLOCH Photo
Rangers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Kilmarnock)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 30 Th03 2016)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

45

Tuổi

14 Th05 1978

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Rangers), Scottish Shield (Rangers), Scottish Cup (Rangers)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rangers Hạng 1 30 (0)4217,0700
15 Rangers Cúp Liên đoàn Scotland 1 (0)0007,0000
15 Rangers Cúp Quốc gia Scotland 1 (0)0006,0000
15 Rangers SMFA Shield 2 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Scotland Quốc tế 15 (0)5306,9320
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rangers Hạng 1 30 (0) 4 2 17,070 0
14 Rangers Hạng 1 33 (0) 5 10 27,152 0
13 Rangers Hạng 1 32 (0) 12 7 77,475 0
12 Rangers Hạng 1 29 (0) 8 4 77,452 0
11 Rangers Hạng 1 29 (0) 13 4 47,690 0
10 Rangers Hạng 1 31 (0) 8 10 17,455 0
9 Rangers Hạng 1 30 (0) 11 8 27,206 0
8 Rangers Hạng 1 28 (0) 6 6 37,114 0
7 Rangers Bảng E 5 (0) 0 1 06,800 0
7 Rangers Hạng 1 25 (0) 3 3 16,723 0
6 Rangers Hạng 1 26 (0) 6 10 17,127 0
5 Rangers Bảng G 4 (0) 0 0 06,501 0
5 Rangers Hạng 1 22 (0) 4 4 07,181 0
4 Rangers Bảng H 3 (0) 0 0 06,000 0
4 Rangers Hạng 1 20 (0) 3 2 07,002 0
3 Rangers Hạng 1 28 (0) 3 4 06,890 0
2 Rangers Bảng G 2 (0) 0 1 37,500 0
2 Rangers Hạng 1 20 (0) 4 3 37,251 0
1 Rangers Hạng 1 30 (0) 10 9 17,202 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu427 (0)10088367,19410

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th03 20167876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th10 20158078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th06 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th03 20158482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th11 20128684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th05 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----