Gary TEALE
75
Chỉ số
3 (Ngày 8 Th04 2015)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
21 Th07 1978
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (St. Mirren), Scottish Cup (St. Mirren) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Mirren | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,59 | 3 | 0 |
15 | St. Mirren | Cúp Liên đoàn Scotland | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | St. Mirren | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Mirren | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,59 | 3 | 0 |
14 | St. Mirren | Hạng 2 | 23 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | St. Mirren | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,78 | 3 | 0 |
12 | St. Mirren | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,64 | 2 | 1 |
11 | St. Mirren | Hạng 2 | 34 (0) | 11 | 10 | 3 | 7,21 | 1 | 0 |
10 | St. Mirren | Hạng 2 | 23 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,65 | 4 | 0 |
9 | St. Mirren | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,70 | 1 | 1 |
8 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 19 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,42 | 0 | 1 |
7 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 5 | 0 | 5,89 | 2 | 0 |
6 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 26 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,31 | 4 | 0 |
5 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 27 (0) | 7 | 5 | 1 | 6,48 | 1 | 0 |
4 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 29 (0) | 6 | 3 | 2 | 6,38 | 3 | 0 |
3 | Sheffield Wednesday | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,78 | 2 | 0 |
2 | Derby County | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,22 | 1 | 0 |
1 | Derby County | Hạng 3 | 28 (0) | 9 | 8 | 0 | 6,96 | 4 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 338 (0) | 72 | 57 | 10 | 6,57 | 33 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 2 Th02 2013 | Sheffield Wednesday | St. Mirren | 1.1M | Gary TEALE |
3 | 13 Th07 2010 | Derby County | Sheffield Wednesday | 3.0M | Gary TEALE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th04 2015 | 78 | 75 | 3 |
10 Th11 2012 | 80 | 78 | 2 |
15 Th10 2011 | 82 | 80 | 2 |
11 Th05 2010 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |