Geoffrey MUJANGI BIA
75
Chỉ số
3 (Ngày 3 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
12 Th08 1989
Ngày sinh
51k
Giá
51,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-6-7-7-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Standard Liège), Dutch Shield (Standard Liège), Dutch Cup (Standard Liège) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Standard Liège | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Standard Liège | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Standard Liège | Cúp Quốc gia Hà Lan | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Standard Liège | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Standard Liège | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Standard Liège | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
13 | Standard Liège | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,87 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Standard Liège | 3.1M | Geoffrey MUJANGI BIA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th05 2023 | 78 | 75 | 3 |
22 Th03 2022 | 80 | 78 | 2 |
27 Th04 2019 | 83 | 80 | 3 |
2 Th04 2018 | 85 | 83 | 2 |
3 Th04 2014 | 84 | 85 | 1 |
27 Th09 2013 | 83 | 84 | 1 |
19 Th05 2012 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |