Guillaume GILLET
82
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th12 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
9 Th03 1985
Ngày sinh
63k
Giá
63,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-3-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 3 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (RSC Anderlecht), Dutch Cup (RSC Anderlecht) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Belgium | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 8 | 2 | 7,19 | 2 | 1 |
15 | RSC Anderlecht | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
15 | RSC Anderlecht | Cúp Quốc gia Hà Lan | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Belgium | Quốc tế | 94 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,28 | 12 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 8 | 2 | 7,19 | 2 | 1 |
14 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,14 | 3 | 0 |
13 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,72 | 2 | 1 |
12 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 35 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,00 | 4 | 1 |
11 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 35 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,86 | 3 | 0 |
10 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,87 | 3 | 0 |
9 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,80 | 3 | 2 |
8 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 36 (0) | 5 | 1 | 1 | 5,89 | 3 | 0 |
7 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,72 | 4 | 0 |
6 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,41 | 3 | 1 |
5 | RSC Anderlecht | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,64 | 1 | 1 |
4 | RSC Anderlecht | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 5,00 | 0 | 0 |
4 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,65 | 5 | 0 |
3 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,90 | 2 | 0 |
2 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,54 | 1 | 0 |
1 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 0 | 2 | 6,82 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 398 (0) | 35 | 25 | 10 | 6,64 | 39 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th12 2021 | 83 | 82 | 1 |
15 Th09 2018 | 86 | 83 | 3 |
13 Th05 2018 | 87 | 86 | 1 |
9 Th05 2016 | 88 | 87 | 1 |
22 Th05 2012 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |