Sami ALLAGUI
80
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
28 Th05 1986
Ngày sinh
48k
Giá
48,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (H. Berlin) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tunisia | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Tunisia | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | Tunisia | SMFA World Cup | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | H. Berlin | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 9 | 2 | 7,27 | 1 | 0 |
15 | H. Berlin | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 5 | 0 | 0 | 9,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tunisia | Quốc tế | 77 (0) | 25 | 19 | 14 | 7,30 | 8 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | H. Berlin | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 9 | 2 | 7,27 | 1 | 0 |
14 | H. Berlin | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,12 | 1 | 1 |
13 | H. Berlin | Hạng 1 | 18 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,61 | 4 | 0 |
12 | H. Berlin | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 7 | 2 | 7,23 | 1 | 0 |
11 | H. Berlin | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 8 | 2 | 7,13 | 2 | 0 |
10 | H. Berlin | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 6 | 4 | 7,17 | 1 | 1 |
9 | Mainz | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,11 | 2 | 0 |
8 | Mainz | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 5 | 3 | 7,57 | 1 | 0 |
8 | Furth | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Furth | Hạng 2 | 29 (0) | 14 | 7 | 12 | 8,17 | 0 | 0 |
6 | Furth | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,31 | 4 | 0 |
5 | Furth | Hạng 2 | 30 (0) | 8 | 5 | 4 | 7,43 | 3 | 0 |
4 | Furth | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 7 | 2 | 6,94 | 0 | 0 |
3 | Furth | Hạng 2 | 29 (0) | 9 | 8 | 4 | 6,66 | 5 | 1 |
2 | Furth | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 11 | 7 | 7,16 | 5 | 0 |
1 | Furth | Hạng 2 | 31 (0) | 9 | 12 | 2 | 7,06 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 404 (0) | 102 | 101 | 50 | 7,26 | 32 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 30 Th03 2013 | Mainz | H. Berlin | 7.6M | Sami ALLAGUI |
8 | 17 Th06 2012 | Furth | Mainz | 7.8M | Sami ALLAGUI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th10 2020 | 82 | 80 | 2 |
22 Th09 2018 | 83 | 82 | 1 |
31 Th10 2017 | 85 | 83 | 2 |
21 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
15 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
3 Th03 2011 | 86 | 87 | 1 |
1 Th12 2010 | 84 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |