David MARTIN
72
Chỉ số
3 (Ngày 6 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
22 Th01 1986
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
8k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Milton Keynes Dons), English Cup (Milton Keynes Dons) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Milton Keynes Dons | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Milton Keynes Dons | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,82 | 0 | 0 |
13 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,84 | 0 | 0 |
12 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,74 | 0 | 0 |
11 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,87 | 0 | 0 |
10 | Milton Keynes Dons | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,16 | 0 | 0 |
9 | Milton Keynes Dons | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,89 | 0 | 0 |
8 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,87 | 0 | 0 |
7 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,63 | 0 | 0 |
6 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,82 | 0 | 0 |
5 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,89 | 0 | 0 |
4 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,82 | 0 | 0 |
3 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 33 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,91 | 0 | 0 |
1 | Leicester City | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,07 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 503 (0) | 0 | 0 | 45 | 6,84 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 31 Th05 2010 | Leicester City | Milton Keynes Dons | 1.4M | David MARTIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th02 2024 | 75 | 72 | 3 |
4 Th03 2023 | 78 | 75 | 3 |
28 Th08 2017 | 79 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |