Ben CHORLEY
70
Chỉ số
3 (Ngày 7 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
30 Th09 1982
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-8-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portsmouth | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portsmouth | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Portsmouth | Hạng 4 | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,81 | 6 | 0 |
13 | Portsmouth | Hạng 4 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
12 | Portsmouth | Hạng 3 | 29 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,45 | 4 | 0 |
11 | Portsmouth | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Stevenage | Hạng 4 | 33 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,58 | 3 | 0 |
10 | Stevenage | Hạng 4 | 23 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,87 | 3 | 0 |
10 | Leyton Orient | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | Leyton Orient | Hạng 3 | 31 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,26 | 1 | 0 |
8 | Leyton Orient | Hạng 4 | 37 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
7 | Leyton Orient | Hạng 4 | 31 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,97 | 1 | 0 |
6 | Leyton Orient | Hạng 4 | 33 (0) | 5 | 0 | 2 | 6,70 | 3 | 1 |
5 | Leyton Orient | Hạng 3 | 36 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,28 | 0 | 0 |
4 | Leyton Orient | Hạng 3 | 33 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,21 | 1 | 1 |
3 | Leyton Orient | Hạng 3 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,15 | 5 | 0 |
2 | Leyton Orient | Hạng 3 | 30 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,80 | 3 | 0 |
1 | Leyton Orient | Hạng 4 | 36 (0) | 7 | 3 | 1 | 7,03 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 449 (0) | 29 | 23 | 8 | 6,43 | 41 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 26 Th01 2014 | Stevenage | Portsmouth | 1.5M | Ben CHORLEY |
10 | 22 Th04 2013 | Leyton Orient | Stevenage | 1.5M | Ben CHORLEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th10 2017 | 73 | 70 | 3 |
25 Th05 2015 | 78 | 73 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |