Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ben CHORLEY

Player retiring at the end of the season.
Ben CHORLEY Photo
Portsmouth

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bromley FC)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 7 Th10 2017)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

30 Th09 1982

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

3k

Hợp đồng

2 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-6-6-8-5-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Portsmouth Hạng 4 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Portsmouth Hạng 4 1 (0) 0 0 06,000 0
14 Portsmouth Hạng 4 31 (0) 2 0 06,816 0
13 Portsmouth Hạng 4 27 (0) 0 1 06,782 0
12 Portsmouth Hạng 3 29 (0) 2 1 16,454 0
11 Portsmouth Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
11 Stevenage Hạng 4 33 (0) 2 1 16,583 0
10 Stevenage Hạng 4 23 (0) 2 2 16,873 0
10 Leyton Orient Hạng 3 3 (0) 0 0 06,330 0
9 Leyton Orient Hạng 3 31 (0) 2 3 06,261 0
8 Leyton Orient Hạng 4 37 (0) 1 1 06,433 0
7 Leyton Orient Hạng 4 31 (0) 3 1 26,971 0
6 Leyton Orient Hạng 4 33 (0) 5 0 26,703 1
5 Leyton Orient Hạng 3 36 (0) 0 2 06,280 0
4 Leyton Orient Hạng 3 33 (0) 1 3 06,211 1
3 Leyton Orient Hạng 3 34 (0) 0 1 05,155 0
2 Leyton Orient Hạng 3 30 (0) 2 4 05,803 0
1 Leyton Orient Hạng 4 36 (0) 7 3 17,036 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu449 (0)292386,43412

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1126 Th01 2014StevenagePortsmouth1.5MBen CHORLEY
1022 Th04 2013Leyton OrientStevenage1.5MBen CHORLEY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th10 20177370Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
25 Th05 20157873Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----