Sjoerd ARS
82
Chỉ số
4 (Ngày 6 Th07 2012)
Đánh giá gần nhất
AM(P),F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
15 Th04 1984
Ngày sinh
35k
Giá
35,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-6-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (NEC Nijmegen), Dutch Cup (NEC Nijmegen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 33 (0) | 13 | 9 | 5 | 7,42 | 4 | 0 |
15 | NEC Nijmegen | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | NEC Nijmegen | Cúp Quốc gia Hà Lan | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 33 (0) | 13 | 9 | 5 | 7,42 | 4 | 0 |
14 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 6 | 2 | 6,94 | 5 | 0 |
13 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 32 (0) | 13 | 11 | 4 | 6,88 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 96 (0) | 34 | 26 | 11 | 7,08 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th07 2014 | Không | NEC Nijmegen | 2.0M | Sjoerd ARS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th07 2012 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |