Dean LEWINGTON
77
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
18 Th05 1984
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
8k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,85 | 6 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,85 | 6 | 0 |
14 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,26 | 3 | 0 |
13 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 30 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,50 | 3 | 1 |
12 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 20 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,40 | 3 | 0 |
11 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 35 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,60 | 5 | 0 |
10 | Milton Keynes Dons | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,14 | 3 | 0 |
9 | Milton Keynes Dons | Hạng 2 | 37 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,22 | 6 | 1 |
8 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 35 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,23 | 6 | 1 |
7 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,22 | 4 | 1 |
6 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,26 | 5 | 0 |
5 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 36 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,39 | 3 | 0 |
4 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 32 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,50 | 3 | 0 |
3 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,22 | 5 | 1 |
2 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,40 | 1 | 0 |
1 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 33 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,64 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 492 (0) | 19 | 15 | 1 | 6,18 | 60 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th11 2018 | 78 | 77 | 1 |
28 Th08 2017 | 79 | 78 | 1 |
9 Th12 2009 | 78 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |