Dries MERTENS
89
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
6 Th05 1987
Ngày sinh
815k
Giá
815,000
44k
Hợp đồng
3 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
61
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-8-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (SSC Napoli), Italian Cup (SSC Napoli) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Belgium | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | Belgium | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 27 (0) | 12 | 9 | 5 | 7,74 | 3 | 1 |
15 | SSC Napoli | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | SSC Napoli | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Belgium | Quốc tế | 35 (0) | 8 | 10 | 2 | 7,49 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 27 (0) | 12 | 9 | 5 | 7,74 | 3 | 1 |
14 | SSC Napoli | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 6 | 1 | 7,25 | 3 | 0 |
13 | SSC Napoli | Hạng 1 | 30 (0) | 12 | 8 | 4 | 7,73 | 1 | 0 |
12 | SSC Napoli | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | SSC Napoli | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 8 | 0 | 7,19 | 3 | 0 |
11 | SSC Napoli | Bảng E | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
11 | SSC Napoli | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 9 | 1 | 7,41 | 2 | 1 |
10 | SSC Napoli | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 2 | 0 |
10 | PSV | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 5 | 2 | 7,21 | 3 | 1 |
9 | PSV | Hạng 1 | 25 (0) | 10 | 6 | 3 | 7,36 | 2 | 0 |
8 | PSV | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 196 (0) | 51 | 54 | 16 | 7,43 | 19 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | PSV | SSC Napoli | 12.7M | Dries MERTENS |
7 | 10 Th05 2012 | Không | PSV | 4.6M | Dries MERTENS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th01 2023 | 90 | 89 | 1 |
14 Th06 2022 | 91 | 90 | 1 |
17 Th12 2019 | 92 | 91 | 1 |
7 Th06 2017 | 91 | 92 | 1 |
20 Th12 2016 | 90 | 91 | 1 |
19 Th02 2013 | 89 | 90 | 1 |
10 Th05 2012 | 88 | 89 | 1 |
22 Th11 2011 | 87 | 88 | 1 |
12 Th11 2010 | 85 | 87 | 2 |
7 Th05 2010 | 83 | 85 | 2 |
23 Th10 2009 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |