Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dries MERTENS

Dries MERTENS Photo
SSC Napoli

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Galatasaray SK)

89

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 14 Th01 2023)

Đánh giá gần nhất

AM,F(TC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

6 Th05 1987

Ngày sinh

815k

Giá

815,000

44k

Hợp đồng

3 Mùa giải

169

Chiều cao (cm)

61

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-8-8-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (SSC Napoli), Italian Cup (SSC Napoli)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Belgium SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)0407,5010
15 Belgium SMFA World Cup 3 (0)0207,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SSC Napoli Hạng 1 27 (0)12957,7431
15 SSC Napoli Cúp Liên đoàn Ý 2 (0)0016,5000
15 SSC Napoli Cúp quốc gia Ý 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Belgium Quốc tế 35 (0)81027,4920
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SSC Napoli Hạng 1 27 (0) 12 9 57,743 1
14 SSC Napoli Hạng 1 28 (0) 3 6 17,253 0
13 SSC Napoli Hạng 1 30 (0) 12 8 47,731 0
12 SSC Napoli Bảng G 4 (0) 0 0 07,000 0
12 SSC Napoli Hạng 1 21 (0) 3 8 07,193 0
11 SSC Napoli Bảng E 3 (0) 1 1 07,670 0
11 SSC Napoli Hạng 1 29 (0) 6 9 17,412 1
10 SSC Napoli Hạng 1 8 (0) 1 1 07,502 0
10 PSV Hạng 1 19 (0) 3 5 27,213 1
9 PSV Hạng 1 25 (0) 10 6 37,362 0
8 PSV Hạng 1 2 (0) 0 1 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu196 (0)5154167,43193

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1020 Th07 2013PSVSSC Napoli12.7MDries MERTENS
710 Th05 2012KhôngPSV4.6MDries MERTENS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th01 20239089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th06 20229190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th12 20199291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th06 20179192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th12 20169091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th02 20138990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th05 20128889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th11 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th11 20108587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
7 Th05 20108385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
23 Th10 20097883Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----