John SPICER
75
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th08 2012)
Đánh giá gần nhất
TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
13 Th09 1983
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Darlington), English Cup (Darlington) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Darlington | Hạng 5 | 36 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,61 | 4 | 0 |
15 | Darlington | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Darlington | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Darlington | Hạng 5 | 36 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,61 | 4 | 0 |
14 | Darlington | Hạng 5 | 35 (0) | 7 | 10 | 0 | 6,54 | 0 | 2 |
13 | Darlington | Hạng 5 | 27 (0) | 6 | 7 | 2 | 6,81 | 3 | 0 |
13 | Southend United | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Peterborough United | Hạng 3 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
12 | Southend United | Hạng 5 | 19 (0) | 2 | 6 | 0 | 7,16 | 1 | 0 |
11 | Southend United | Hạng 5 | 20 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
10 | Southend United | Hạng 4 | 16 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
9 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 37 (0) | 9 | 6 | 1 | 6,03 | 2 | 0 |
7 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,11 | 0 | 0 |
6 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,75 | 2 | 0 |
3 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
2 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 25 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,56 | 0 | 0 |
1 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,39 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 301 (0) | 41 | 56 | 5 | 6,47 | 21 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 20 Th08 2014 | Southend United | Darlington | 367k | John SPICER |
13 | 8 Th08 2014 | Peterborough United | Southend United | 310k | John SPICER |
12 | 2 Th05 2014 | Southend United | Peterborough United | 363k | John SPICER |
10 | 27 Th06 2013 | Doncaster Rovers | Southend United | 333k | John SPICER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th08 2012 | 77 | 75 | 2 |
27 Th08 2011 | 80 | 77 | 3 |
12 Th05 2010 | 81 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |