Jason PUNCHEON
82
Chỉ số
1 (Ngày 31 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
18 Th06 1986
Ngày sinh
107k
Giá
107,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-6-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Crystal Palace) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crystal Palace | Hạng 2 | 37 (0) | 17 | 11 | 4 | 7,24 | 5 | 0 |
15 | Crystal Palace | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crystal Palace | Hạng 2 | 37 (0) | 17 | 11 | 4 | 7,24 | 5 | 0 |
14 | Crystal Palace | Hạng 2 | 34 (0) | 13 | 8 | 7 | 7,47 | 2 | 0 |
13 | Crystal Palace | Hạng 2 | 28 (0) | 16 | 10 | 5 | 7,54 | 3 | 0 |
12 | Crystal Palace | Hạng 2 | 21 (0) | 11 | 14 | 4 | 7,24 | 3 | 1 |
12 | Southampton | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Southampton | Hạng 2 | 24 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
10 | Southampton | Hạng 3 | 18 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,22 | 3 | 1 |
9 | Southampton | Hạng 3 | 26 (0) | 5 | 8 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
8 | Southampton | Hạng 3 | 27 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,89 | 3 | 0 |
7 | Southampton | Hạng 3 | 33 (0) | 9 | 5 | 5 | 7,18 | 1 | 0 |
6 | Southampton | Hạng 3 | 28 (0) | 8 | 9 | 4 | 7,00 | 1 | 0 |
5 | Southampton | Hạng 3 | 32 (0) | 6 | 5 | 2 | 6,59 | 3 | 0 |
4 | Southampton | Hạng 3 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 8 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,38 | 0 | 0 |
2 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 7 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
1 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 335 (0) | 105 | 91 | 33 | 7,06 | 28 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 19 Th03 2014 | Southampton | Crystal Palace | 3.9M | Jason PUNCHEON |
3 | 14 Th09 2010 | Milton Keynes Dons | Southampton | 1.8M | Jason PUNCHEON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th12 2022 | 83 | 82 | 1 |
12 Th08 2019 | 85 | 83 | 2 |
16 Th06 2019 | 86 | 85 | 1 |
11 Th06 2018 | 87 | 86 | 1 |
18 Th07 2015 | 86 | 87 | 1 |
1 Th06 2014 | 85 | 86 | 1 |
5 Th02 2013 | 82 | 85 | 3 |
22 Th12 2011 | 80 | 82 | 2 |
4 Th03 2011 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |