Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gary SMITH

Player retiring at the end of the season.
Gary SMITH Photo
Darlington

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Darlington)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2

Đánh giá gần nhất

TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

30 Th01 1984

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

3k

Hợp đồng

2 Mùa giải

-

Chiều cao (cm)

-

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Darlington), English Cup (Darlington)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Darlington Hạng 5 28 (0)1006,2111
15 Darlington Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0006,0010
15 Darlington Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0005,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Darlington Hạng 5 28 (0) 1 0 06,211 1
14 Darlington Hạng 5 21 (0) 1 2 06,143 0
13 Darlington Hạng 5 18 (0) 6 4 06,561 0
13 Aldershot Town Hạng 5 4 (0) 2 2 06,500 0
12 Darlington Hạng 5 33 (0) 3 4 06,214 0
11 Darlington Hạng 4 17 (0) 1 0 06,002 0
10 Darlington Hạng 4 5 (0) 1 0 06,000 0
9 Darlington Hạng 5 7 (0) 3 2 07,001 0
8 Darlington Hạng 4 8 (0) 1 2 05,751 0
7 Darlington Hạng 4 4 (0) 0 0 06,500 0
6 Darlington Hạng 5 4 (0) 1 0 05,750 0
5 Darlington Hạng 5 12 (0) 2 2 06,001 0
4 Darlington Hạng 5 27 (0) 2 3 06,002 0
3 Darlington Hạng 5 6 (0) 0 1 05,501 0
3 Brentford Hạng 3 3 (0) 0 0 06,000 0
2 Brentford Hạng 3 14 (0) 2 3 06,000 0
1 Brentford Hạng 3 2 (0) 0 0 05,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu213 (0)262506,14171

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1320 Th08 2014Aldershot TownDarlington11kGary SMITH
12 5 Th07 2014DarlingtonAldershot Town10kGary SMITH
327 Th08 2010BrentfordDarlington11kGary SMITH

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
----

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----