Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Heiko BUTSCHER

Player retiring at the end of the season.
Heiko BUTSCHER Photo
Bochum

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bochum)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 19 Th03 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

43

Tuổi

28 Th07 1980

Ngày sinh

8k

Giá

8,000

12k

Hợp đồng

4 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

86

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Bochum), German Cup (Bochum)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bochum Hạng 2 12 (0)0005,9221
15 Bochum Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0006,0000
15 Bochum Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bochum Hạng 2 12 (0) 0 0 05,922 1
14 Bochum Hạng 2 27 (0) 3 1 16,963 0
13 Bochum Hạng 1 31 (0) 0 2 06,391 1
12 Bochum Hạng 2 31 (0) 3 0 17,066 0
11 Bochum Hạng 1 21 (0) 0 1 06,242 0
11 Freiburg Hạng 1 3 (0) 0 0 06,670 0
10 Freiburg Hạng 1 6 (0) 0 2 06,670 0
9 Freiburg Hạng 1 31 (0) 0 2 06,422 0
8 Freiburg Hạng 1 26 (0) 1 0 06,193 1
7 Freiburg Hạng 1 30 (0) 0 0 06,503 0
6 Freiburg Hạng 1 33 (0) 2 5 16,580 0
5 Freiburg Hạng 1 32 (0) 2 2 16,842 0
4 Freiburg Hạng 1 28 (0) 0 0 06,255 1
3 Freiburg Hạng 1 28 (0) 0 2 05,543 1
2 Freiburg Hạng 2 27 (0) 3 1 06,265 0
1 Freiburg Hạng 1 32 (0) 1 1 05,874 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu398 (0)151946,39415

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1119 Th10 2013FreiburgBochum3.4MHeiko BUTSCHER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th03 20158380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
4 Th06 20138683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
3 Th12 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th03 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th06 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----