Heiko BUTSCHER
80
Chỉ số
3 (Ngày 19 Th03 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
28 Th07 1980
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Bochum), German Cup (Bochum) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bochum | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,92 | 2 | 1 |
14 | Bochum | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,96 | 3 | 0 |
13 | Bochum | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,39 | 1 | 1 |
12 | Bochum | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,06 | 6 | 0 |
11 | Bochum | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,24 | 2 | 0 |
11 | Freiburg | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
10 | Freiburg | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | Freiburg | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
8 | Freiburg | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,19 | 3 | 1 |
7 | Freiburg | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
6 | Freiburg | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,58 | 0 | 0 |
5 | Freiburg | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,84 | 2 | 0 |
4 | Freiburg | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 5 | 1 |
3 | Freiburg | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,54 | 3 | 1 |
2 | Freiburg | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,26 | 5 | 0 |
1 | Freiburg | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,87 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 398 (0) | 15 | 19 | 4 | 6,39 | 41 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 19 Th10 2013 | Freiburg | Bochum | 3.4M | Heiko BUTSCHER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th03 2015 | 83 | 80 | 3 |
4 Th06 2013 | 86 | 83 | 3 |
3 Th12 2011 | 87 | 86 | 1 |
3 Th03 2011 | 86 | 87 | 1 |
5 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |