Stefan MAIERHOFER
73
Chỉ số
3 (Ngày 17 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
16 Th07 1982
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
202
Chiều cao (cm)
94
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-7-10-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Millwall), English Cup (Millwall) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Austria | Quốc tế | 8 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,38 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Millwall | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 15 | 2 | 7,16 | 3 | 0 |
14 | Millwall | Hạng 2 | 20 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,35 | 0 | 0 |
14 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 6 (0) | 2 | 3 | 2 | 7,67 | 0 | 0 |
13 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 10 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
13 | Millwall | Hạng 2 | 15 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
12 | Cologne | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
11 | Cologne | Hạng 2 | 5 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
10 | Cologne | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,27 | 0 | 0 |
6 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 10 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,70 | 0 | 0 |
5 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,36 | 2 | 0 |
4 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
3 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 7 | 2 | 6,86 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 141 (0) | 39 | 47 | 18 | 7,31 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 12 Th01 2015 | Doncaster Rovers | Millwall | 3.5M | Stefan MAIERHOFER |
13 | 1 Th11 2014 | Millwall | Doncaster Rovers | 2.1M | Stefan MAIERHOFER |
13 | 8 Th08 2014 | Cologne | Millwall | 2.3M | Stefan MAIERHOFER |
10 | 27 Th06 2013 | FC RB Salzburg | Cologne | 3.9M | Stefan MAIERHOFER |
6 | 10 Th11 2011 | Wolverhampton Wanderers | FC RB Salzburg | 4.0M | Stefan MAIERHOFER |
3 | 5 Th06 2010 | Hapoel Tel Aviv | Wolverhampton Wanderers | 4.3M | Stefan MAIERHOFER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th06 2021 | 76 | 73 | 3 |
13 Th05 2021 | 78 | 76 | 2 |
30 Th07 2017 | 82 | 78 | 4 |
25 Th09 2015 | 83 | 82 | 1 |
5 Th12 2013 | 85 | 83 | 2 |
12 Th05 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |