Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sebastian PRÖDL

Player retiring at the end of the season.
Sebastian PRÖDL Photo
Bremen

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Udinese Calcio)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 13 Th12 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

21 Th06 1987

Ngày sinh

44k

Giá

44,000

27k

Hợp đồng

3 Mùa giải

194

Chiều cao (cm)

92

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Bremen), German Cup (Bremen)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Austria SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bremen Hạng 1 25 (0)2206,8860
15 Bremen Cúp Quốc gia Đức 2 (0)0006,5000
15 Bremen SMFA Shield 8 (0)1016,5001

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Austria Quốc tế 85 (0)0316,5430
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bremen Hạng 1 25 (0) 2 2 06,886 0
14 Bremen Bảng D 3 (0) 0 0 07,330 0
14 Bremen Hạng 1 26 (0) 0 1 06,851 0
13 Bremen Hạng 1 31 (0) 1 2 07,000 0
12 Bremen Hạng 1 27 (0) 1 3 06,700 0
11 Bremen Bảng A 5 (0) 0 0 06,400 0
11 Bremen Hạng 1 29 (0) 2 2 17,072 0
10 Bremen Hạng 1 28 (0) 1 2 06,934 0
9 Bremen Hạng 1 22 (0) 1 0 06,682 1
8 Bremen Hạng 1 22 (0) 3 0 06,681 0
7 Bremen Bảng A 4 (0) 0 0 05,500 0
7 Bremen Hạng 1 29 (0) 2 0 06,213 0
6 Bremen Hạng 1 9 (0) 0 0 06,891 0
5 Bremen Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
4 Bremen Hạng 1 9 (0) 0 0 06,222 0
3 Bremen Bảng C 1 (0) 0 0 06,000 0
3 Bremen Hạng 1 5 (0) 0 0 05,601 0
2 Bremen Hạng 1 9 (0) 2 0 06,221 0
1 Bremen Hạng 1 6 (0) 1 1 16,830 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu291 (0)161326,71241

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th12 20218078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th01 20218380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
14 Th08 20208483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th01 20208684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th12 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th06 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th01 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th06 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----