Sebastian PRÖDL
78
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th12 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
21 Th06 1987
Ngày sinh
44k
Giá
44,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
92
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Bremen), German Cup (Bremen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Austria | Quốc tế | 85 (0) | 0 | 3 | 1 | 6,54 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bremen | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,88 | 6 | 0 |
14 | Bremen | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Bremen | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,85 | 1 | 0 |
13 | Bremen | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Bremen | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
11 | Bremen | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
11 | Bremen | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,07 | 2 | 0 |
10 | Bremen | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,93 | 4 | 0 |
9 | Bremen | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,68 | 2 | 1 |
8 | Bremen | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
7 | Bremen | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
7 | Bremen | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,21 | 3 | 0 |
6 | Bremen | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
5 | Bremen | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Bremen | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 2 | 0 |
3 | Bremen | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Bremen | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,60 | 1 | 0 |
2 | Bremen | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
1 | Bremen | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 291 (0) | 16 | 13 | 2 | 6,71 | 24 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th12 2021 | 80 | 78 | 2 |
11 Th01 2021 | 83 | 80 | 3 |
14 Th08 2020 | 84 | 83 | 1 |
18 Th01 2020 | 86 | 84 | 2 |
27 Th12 2018 | 87 | 86 | 1 |
10 Th06 2018 | 88 | 87 | 1 |
8 Th01 2013 | 87 | 88 | 1 |
15 Th06 2011 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |