Daniel SCHWAAB
87
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
23 Th08 1988
Ngày sinh
682k
Giá
682,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Stuttgart), German Shield (Stuttgart) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germany | Quốc tế | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stuttgart | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
14 | Stuttgart | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,68 | 3 | 0 |
13 | Stuttgart | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
12 | Stuttgart | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,75 | 4 | 0 |
11 | Stuttgart | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,04 | 1 | 0 |
10 | Stuttgart | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
10 | Leverkusen | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,76 | 3 | 0 |
9 | Leverkusen | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Leverkusen | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,96 | 1 | 1 |
8 | Leverkusen | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
8 | Leverkusen | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,76 | 0 | 0 |
7 | Leverkusen | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,89 | 1 | 0 |
6 | Leverkusen | Bảng A | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Leverkusen | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,48 | 2 | 0 |
5 | Leverkusen | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
5 | Leverkusen | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,31 | 4 | 1 |
4 | Leverkusen | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,23 | 0 | 2 |
3 | Leverkusen | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Leverkusen | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,87 | 0 | 1 |
2 | Leverkusen | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Leverkusen | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 354 (0) | 11 | 9 | 1 | 6,47 | 24 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Leverkusen | Stuttgart | 9.2M | Daniel SCHWAAB |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th01 2019 | 86 | 87 | 1 |
12 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
23 Th05 2015 | 88 | 87 | 1 |
1 Th12 2010 | 87 | 88 | 1 |
9 Th06 2010 | 86 | 87 | 1 |
6 Th11 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |