Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Enis ALUSHI

Player retiring at the end of the season.
Enis ALUSHI Photo
St. Pauli

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Nuremberg)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 21 Th05 2018)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

22 Th12 1985

Ngày sinh

25k

Giá

25,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 St. Pauli Hạng 2 14 (0)0106,7120

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 St. Pauli Hạng 2 14 (0) 0 1 06,712 0
14 St. Pauli Hạng 1 11 (0) 1 1 06,090 0
13 St. Pauli Hạng 1 2 (0) 0 1 06,501 0
13 Kaiserslautern Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
12 Kaiserslautern Hạng 1 5 (0) 0 1 06,000 0
11 Paderborn Hạng 2 25 (0) 8 5 47,321 0
10 Paderborn Hạng 1 26 (0) 1 4 06,157 0
9 Paderborn Hạng 2 31 (0) 5 8 06,682 0
8 Paderborn Hạng 2 29 (0) 4 6 16,552 0
7 Paderborn Hạng 2 25 (0) 2 4 06,602 1
6 Paderborn Hạng 2 24 (0) 3 3 26,504 0
5 Paderborn Hạng 2 31 (0) 2 3 26,614 0
4 Paderborn Hạng 2 23 (0) 6 7 16,653 0
3 Paderborn Hạng 2 24 (0) 3 4 26,292 0
2 Paderborn Hạng 2 23 (0) 4 3 15,915 0
1 Paderborn Hạng 2 3 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu297 (0)3951136,52351

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 1 Th09 2014KaiserslauternSt. Pauli2.4MEnis ALUSHI
11 5 Th01 2014PaderbornKaiserslautern2.6MEnis ALUSHI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th05 20188078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th11 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th10 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th11 20097780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----