David SIRADZE
83
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th08 2011)
Đánh giá gần nhất
AM(C),F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
42
Tuổi
21 Th10 1981
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-8-7-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Spartak Nalchik), Russian Cup (Spartak Nalchik) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 35 (0) | 15 | 10 | 2 | 7,31 | 3 | 0 |
15 | Spartak Nalchik | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Spartak Nalchik | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Georgia | Quốc tế | 23 (0) | 4 | 3 | 2 | 6,65 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 35 (0) | 15 | 10 | 2 | 7,31 | 3 | 0 |
14 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 32 (0) | 9 | 9 | 5 | 7,41 | 2 | 0 |
13 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 33 (0) | 13 | 6 | 4 | 7,42 | 3 | 0 |
12 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 36 (0) | 18 | 14 | 6 | 7,31 | 1 | 0 |
11 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 31 (0) | 9 | 5 | 3 | 7,06 | 4 | 0 |
10 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 34 (0) | 7 | 10 | 3 | 7,15 | 0 | 0 |
9 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 34 (0) | 10 | 5 | 5 | 7,29 | 5 | 0 |
8 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 5 | 3 | 7,29 | 7 | 0 |
7 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 22 (0) | 5 | 3 | 3 | 7,18 | 1 | 1 |
6 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 21 (0) | 5 | 5 | 5 | 7,24 | 2 | 0 |
5 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 4 | 3 | 7,04 | 5 | 1 |
4 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 9 | 6 | 7,19 | 3 | 0 |
3 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 393 (0) | 110 | 87 | 48 | 7,17 | 36 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 27 Th05 2010 | Không | Spartak Nalchik | 2.9M | David SIRADZE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th08 2011 | 84 | 83 | 1 |
25 Th08 2010 | 83 | 84 | 1 |
1 Th07 2009 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |