Marcel ZIEMER
78
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th10 2009)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
3 Th08 1985
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Rostock), German Cup (Rostock) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rostock | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Rostock | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 28 Th11 2014 | Không | Rostock | 792k | Marcel ZIEMER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th10 2009 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |