Zafer YELEN
72
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(TC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
30 Th08 1986
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Frankfurt) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Frankfurt | Hạng 2 | 22 (0) | 9 | 5 | 2 | 7,36 | 3 | 0 |
14 | Frankfurt | Hạng 2 | 22 (0) | 7 | 11 | 1 | 7,41 | 4 | 0 |
13 | Frankfurt | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,43 | 1 | 0 |
12 | Frankfurt | Hạng 2 | 21 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
11 | Frankfurt | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,05 | 4 | 0 |
10 | Frankfurt | Hạng 2 | 25 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,16 | 2 | 0 |
9 | Frankfurt | Hạng 2 | 29 (0) | 8 | 5 | 2 | 6,86 | 5 | 1 |
8 | Frankfurt | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,23 | 1 | 0 |
7 | Trabzonspor | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Trabzonspor | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
5 | Trabzonspor | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
1 | Trabzonspor | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 194 (0) | 42 | 39 | 8 | 6,77 | 24 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 26 Th07 2012 | Trabzonspor | Frankfurt | 559k | Zafer YELEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th06 2018 | 73 | 72 | 1 |
23 Th02 2018 | 74 | 73 | 1 |
23 Th10 2017 | 76 | 74 | 2 |
23 Th06 2017 | 78 | 76 | 2 |
23 Th02 2017 | 80 | 78 | 2 |
1 Th10 2015 | 83 | 80 | 3 |
12 Th08 2012 | 77 | 83 | 6 |
13 Th05 2011 | 80 | 77 | 3 |
19 Th05 2010 | 81 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |