Johannes VAN DEN BERGH
80
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
21 Th11 1986
Ngày sinh
56k
Giá
56,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (H. Berlin), German Shield (H. Berlin) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | H. Berlin | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | H. Berlin | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
13 | H. Berlin | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | H. Berlin | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
11 | Dusseldorf | Hạng 2 | 25 (0) | 6 | 8 | 3 | 7,24 | 1 | 0 |
10 | Dusseldorf | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
9 | Dusseldorf | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,48 | 3 | 1 |
8 | Dusseldorf | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,22 | 1 | 1 |
7 | Dusseldorf | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,26 | 2 | 0 |
6 | Dusseldorf | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,24 | 4 | 0 |
5 | Dusseldorf | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,15 | 4 | 1 |
4 | Dusseldorf | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,03 | 1 | 0 |
3 | Dusseldorf | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,09 | 3 | 0 |
2 | Dusseldorf | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,24 | 0 | 0 |
1 | Dusseldorf | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 339 (0) | 15 | 26 | 4 | 6,20 | 23 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 2 Th01 2014 | Dusseldorf | H. Berlin | 5.8M | Johannes VAN DEN BERGH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th12 2022 | 82 | 80 | 2 |
10 Th12 2016 | 83 | 82 | 1 |
21 Th05 2016 | 85 | 83 | 2 |
28 Th05 2015 | 86 | 85 | 1 |
12 Th05 2014 | 85 | 86 | 1 |
5 Th01 2013 | 80 | 85 | 5 |
4 Th11 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |