Lee NAYLOR
74
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th01 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
44
Tuổi
19 Th03 1980
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
12 | Brentford | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Brentford | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,85 | 3 | 0 |
10 | Brentford | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,25 | 0 | 1 |
10 | Cardiff City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Cardiff City | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
8 | Cardiff City | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
7 | Cardiff City | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
6 | Cardiff City | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,76 | 4 | 0 |
5 | Cardiff City | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | Cardiff City | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 1 |
4 | Celtic | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
3 | Celtic | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Celtic | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 4 | 0 |
2 | Celtic | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,21 | 3 | 0 |
1 | Celtic | Bảng F | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
1 | Celtic | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,43 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 237 (0) | 6 | 8 | 2 | 6,47 | 23 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 17 Th06 2014 | Brentford | Derby County | 156k | Lee NAYLOR |
10 | 14 Th08 2013 | Cardiff City | Brentford | 620k | Lee NAYLOR |
4 | 23 Th12 2010 | Celtic | Cardiff City | 5.6M | Lee NAYLOR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th01 2014 | 76 | 74 | 2 |
2 Th10 2013 | 78 | 76 | 2 |
19 Th05 2013 | 80 | 78 | 2 |
24 Th08 2012 | 83 | 80 | 3 |
28 Th02 2012 | 85 | 83 | 2 |
11 Th02 2011 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |