Stanislav SESTÁK
85
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th06 2014)
Đánh giá gần nhất
AM(P),F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
41
Tuổi
16 Th12 1982
Ngày sinh
46k
Giá
46,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-6-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Bochum), German Cup (Bochum) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovakia | Quốc tế | 50 (0) | 19 | 12 | 4 | 7,36 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bochum | Hạng 2 | 34 (0) | 10 | 9 | 4 | 7,21 | 2 | 0 |
14 | Bochum | Hạng 2 | 30 (0) | 10 | 8 | 2 | 7,40 | 3 | 1 |
13 | Bochum | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,05 | 3 | 1 |
13 | Bursaspor | Hạng 1 | 4 (0) | 3 | 1 | 2 | 8,25 | 1 | 0 |
12 | Bursaspor | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,23 | 1 | 1 |
11 | Bursaspor | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 6 | 4 | 7,50 | 2 | 0 |
10 | Bursaspor | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,60 | 1 | 0 |
10 | Bochum | Hạng 2 | 27 (0) | 14 | 11 | 7 | 7,89 | 3 | 0 |
9 | Bochum | Hạng 2 | 30 (0) | 12 | 9 | 6 | 7,70 | 3 | 0 |
8 | Bochum | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 3 | 9 | 7,59 | 2 | 0 |
7 | Bochum | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 3 | 7 | 7,52 | 1 | 0 |
6 | Bochum | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 5 | 2 | 7,17 | 4 | 0 |
5 | Bochum | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 3 | 3 | 7,25 | 3 | 0 |
4 | Bochum | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 7 | 3 | 7,34 | 1 | 0 |
3 | Bochum | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 10 | 1 | 6,78 | 1 | 1 |
2 | Bochum | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 6 | 2 | 6,97 | 4 | 0 |
1 | Bochum | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 10 | 2 | 7,13 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 424 (0) | 116 | 99 | 57 | 7,34 | 40 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Bursaspor | Bochum | 3.6M | Stanislav SESTÁK |
10 | 5 Th08 2013 | Bochum | Bursaspor | 6.3M | Stanislav SESTÁK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th06 2014 | 86 | 85 | 1 |
25 Th05 2012 | 87 | 86 | 1 |
4 Th11 2009 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |