Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Peter PEKARÍK

Peter PEKARÍK Photo
H. Berlin

(Chưa được Quản lí)

CLB

(H. Berlin)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 24 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

30 Th10 1986

Ngày sinh

111k

Giá

111,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (H. Berlin), German Shield (H. Berlin), German Cup (H. Berlin)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Slovakia SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0007,1200
15 Slovakia SMFA World Cup 2 (0)0006,5020
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 H. Berlin Hạng 1 21 (0)1016,7111
15 H. Berlin Cúp Liên đoàn Đức 3 (0)0106,6700
15 H. Berlin Cúp Quốc gia Đức 2 (0)0006,0000
15 H. Berlin SMFA Shield 4 (0)0006,7500

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Slovakia Quốc tế 80 (0)0106,44111
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 H. Berlin Hạng 1 21 (0) 1 0 16,711 1
14 H. Berlin Hạng 1 29 (0) 1 0 06,725 0
13 H. Berlin Hạng 1 32 (0) 0 0 06,595 0
12 H. Berlin Hạng 1 33 (0) 1 0 06,912 0
11 H. Berlin Hạng 1 30 (0) 1 0 16,675 0
10 H. Berlin Hạng 1 9 (0) 0 0 06,222 0
10 Wolfsburg Hạng 1 2 (0) 0 0 06,001 0
9 Wolfsburg Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
8 Wolfsburg Bảng D 5 (0) 0 0 05,401 0
8 Wolfsburg Hạng 1 24 (0) 0 0 05,255 1
7 Wolfsburg Bảng F 2 (0) 0 0 06,000 0
7 Wolfsburg Hạng 1 19 (0) 0 0 06,160 1
6 Wolfsburg Bảng F 6 (0) 0 0 06,671 0
6 Wolfsburg Hạng 1 18 (0) 0 0 06,502 0
5 Wolfsburg Hạng 1 25 (0) 0 1 06,125 2
4 Wolfsburg Hạng 1 33 (0) 0 0 06,126 0
3 Wolfsburg Bảng F 6 (0) 1 0 05,170 0
3 Wolfsburg Hạng 1 28 (0) 0 0 04,643 0
2 Wolfsburg Bảng E 5 (0) 0 0 05,800 0
2 Wolfsburg Hạng 1 10 (0) 0 0 05,602 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu340 (0)5126,19465

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1020 Th07 2013WolfsburgH. Berlin6.4MPeter PEKARÍK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th01 20248382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th06 20238483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th12 20228584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th12 20208385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
2 Th06 20198683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
6 Th12 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th12 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----