Peter PEKARÍK
82
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
30 Th10 1986
Ngày sinh
111k
Giá
111,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (H. Berlin), German Shield (H. Berlin), German Cup (H. Berlin) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Slovakia | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
15 | Slovakia | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | H. Berlin | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,71 | 1 | 1 |
15 | H. Berlin | Cúp Liên đoàn Đức | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | H. Berlin | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | H. Berlin | SMFA Shield | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovakia | Quốc tế | 80 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,44 | 11 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | H. Berlin | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,71 | 1 | 1 |
14 | H. Berlin | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,72 | 5 | 0 |
13 | H. Berlin | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,59 | 5 | 0 |
12 | H. Berlin | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
11 | H. Berlin | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,67 | 5 | 0 |
10 | H. Berlin | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 2 | 0 |
10 | Wolfsburg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
9 | Wolfsburg | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Wolfsburg | Bảng D | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,40 | 1 | 0 |
8 | Wolfsburg | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,25 | 5 | 1 |
7 | Wolfsburg | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Wolfsburg | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,16 | 0 | 1 |
6 | Wolfsburg | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
6 | Wolfsburg | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
5 | Wolfsburg | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,12 | 5 | 2 |
4 | Wolfsburg | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 6 | 0 |
3 | Wolfsburg | Bảng F | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,17 | 0 | 0 |
3 | Wolfsburg | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,64 | 3 | 0 |
2 | Wolfsburg | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
2 | Wolfsburg | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,60 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 340 (0) | 5 | 1 | 2 | 6,19 | 46 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | Wolfsburg | H. Berlin | 6.4M | Peter PEKARÍK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th01 2024 | 83 | 82 | 1 |
9 Th06 2023 | 84 | 83 | 1 |
5 Th12 2022 | 85 | 84 | 1 |
22 Th12 2020 | 83 | 85 | 2 |
2 Th06 2019 | 86 | 83 | 3 |
6 Th12 2018 | 87 | 86 | 1 |
21 Th12 2014 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |