Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Tomás HUBOCAN

Tomás HUBOCAN Photo
Dynamo Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(MSK Zilina)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 18 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

38

Tuổi

17 Th09 1985

Ngày sinh

22k

Giá

22,000

30k

Hợp đồng

3 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-8-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Cup (Dynamo Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Slovakia SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)1007,1200
15 Slovakia SMFA World Cup 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Moskva Hạng 2 34 (0)1017,1860
15 Dynamo Moskva Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Slovakia Quốc tế 114 (0)4506,7851
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Moskva Hạng 2 34 (0) 1 0 17,186 0
14 Dynamo Moskva Hạng 1 1 (0) 0 0 08,000 0
14 Kuban Krasnodar Hạng 2 17 (0) 1 2 16,943 0
14 CSKA Moskva Bảng A 4 (0) 0 1 07,500 0
14 CSKA Moskva Hạng 1 10 (0) 2 0 17,101 0
13 CSKA Moskva Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
13 Akhmat Grozny Hạng 1 18 (0) 1 0 06,830 0
13 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 9 (0) 0 0 06,891 1
12 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 26 (0) 0 1 06,855 0
11 Zenit Saint Petersburg Bảng C 3 (0) 1 0 17,330 0
11 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 31 (0) 0 0 07,062 0
10 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 29 (0) 1 0 07,173 0
9 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 17 (0) 0 0 06,762 0
8 Zenit Saint Petersburg Hạng 2 7 (0) 0 2 07,290 0
7 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 8 (0) 0 1 06,880 0
6 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 10 (0) 1 0 07,000 0
5 Zenit Saint Petersburg Hạng 2 2 (0) 1 1 18,000 0
4 Zenit Saint Petersburg Hạng 2 1 (0) 0 0 05,000 0
3 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 3 (0) 0 0 05,000 0
2 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 9 (0) 1 0 05,670 0
1 Zenit Saint Petersburg Bảng B 1 (0) 0 0 07,000 0
1 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu243 (0)10856,95231

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 5 Th05 2015Kuban KrasnodarDynamo Moskva9.7MTomás HUBOCAN
1417 Th02 2015CSKA MoskvaKuban Krasnodar8.1MTomás HUBOCAN
1323 Th11 2014Akhmat GroznyCSKA Moskva9.4MTomás HUBOCAN
13 5 Th09 2014Zenit Saint PetersburgAkhmat Grozny8.0MTomás HUBOCAN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th02 20247977Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th12 20208279Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
11 Th12 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th06 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th04 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th11 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th12 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th11 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th03 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th02 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th08 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th02 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----