Sammy CLINGAN
76
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
13 Th01 1984
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Cup (Kilmarnock) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kilmarnock | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,67 | 3 | 1 |
15 | Kilmarnock | Cúp Quốc gia Scotland | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Northern Ireland | Quốc tế | 52 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,29 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kilmarnock | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,67 | 3 | 1 |
14 | Kilmarnock | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 5 | 2 | 6,91 | 3 | 0 |
13 | Kilmarnock | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 6 | 2 | 6,62 | 1 | 0 |
12 | Kilmarnock | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 8 | 1 | 6,68 | 2 | 0 |
11 | Kilmarnock | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,68 | 3 | 1 |
10 | Kilmarnock | Hạng 2 | 14 (0) | 4 | 6 | 0 | 7,29 | 1 | 0 |
10 | Coventry City | Hạng 3 | 14 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,79 | 0 | 0 |
9 | Coventry City | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,40 | 5 | 0 |
8 | Coventry City | Hạng 2 | 22 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,45 | 3 | 0 |
7 | Coventry City | Hạng 2 | 26 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,35 | 3 | 1 |
6 | Coventry City | Hạng 3 | 33 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,15 | 2 | 0 |
5 | Coventry City | Hạng 3 | 30 (0) | 8 | 7 | 0 | 6,77 | 4 | 0 |
4 | Coventry City | Hạng 3 | 26 (0) | 9 | 3 | 1 | 6,62 | 1 | 1 |
3 | Coventry City | Hạng 2 | 29 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,48 | 4 | 0 |
2 | Coventry City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Norwich City | Hạng 3 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,26 | 3 | 0 |
1 | Norwich City | Hạng 3 | 31 (0) | 6 | 12 | 1 | 7,10 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 436 (0) | 79 | 74 | 11 | 6,69 | 41 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Coventry City | Kilmarnock | 2.3M | Sammy CLINGAN |
2 | 18 Th04 2010 | Norwich City | Coventry City | 4.8M | Sammy CLINGAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th06 2019 | 77 | 76 | 1 |
30 Th03 2016 | 78 | 77 | 1 |
24 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
5 Th02 2013 | 82 | 80 | 2 |
30 Th10 2012 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |