Stevan JOVETIĆ
86
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
2 Th11 1989
Ngày sinh
608k
Giá
608,000
49k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Manchester City), English Shield (Manchester City), English Cup (Manchester City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montenegro | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 1 | 3 | 7,88 | 1 | 0 |
15 | Montenegro | SMFA World Cup | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester City | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
15 | Manchester City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Manchester City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Manchester City | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 4 (0) | 2 | 3 | 1 | 8,00 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Montenegro | Quốc tế | 121 (0) | 22 | 17 | 16 | 7,02 | 10 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester City | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
14 | Manchester City | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,46 | 2 | 0 |
13 | Manchester City | Bảng D | 2 (0) | 2 | 2 | 1 | 9,00 | 1 | 0 |
13 | Manchester City | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
12 | Manchester City | Hạng 1 | 3 (0) | 3 | 0 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | ACF Fiorentina | Bảng C | 4 (0) | 2 | 1 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 22 (0) | 12 | 9 | 3 | 7,64 | 1 | 0 |
11 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 32 (0) | 13 | 13 | 4 | 7,78 | 6 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Bảng H | 4 (0) | 3 | 0 | 2 | 8,25 | 0 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 6 | 3 | 7,62 | 3 | 0 |
9 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 31 (0) | 14 | 8 | 6 | 7,68 | 2 | 0 |
8 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 36 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,92 | 3 | 1 |
7 | ACF Fiorentina | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 6 | 5 | 7,12 | 2 | 0 |
6 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,14 | 3 | 0 |
5 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,20 | 1 | 0 |
4 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 5 | 3 | 7,17 | 2 | 2 |
3 | ACF Fiorentina | Bảng D | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
3 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 4 | 1 | 6,53 | 1 | 0 |
2 | ACF Fiorentina | Bảng G | 3 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
2 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,71 | 2 | 0 |
1 | ACF Fiorentina | Bảng D | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
1 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,43 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 335 (0) | 100 | 79 | 40 | 7,33 | 34 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 14 Th06 2014 | ACF Fiorentina | Manchester City | 16.4M | Stevan JOVETIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th01 2024 | 87 | 86 | 1 |
16 Th05 2022 | 88 | 87 | 1 |
8 Th06 2019 | 89 | 88 | 1 |
26 Th11 2018 | 90 | 89 | 1 |
18 Th12 2016 | 91 | 90 | 1 |
20 Th12 2012 | 90 | 91 | 1 |
18 Th06 2010 | 89 | 90 | 1 |
29 Th01 2010 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |