Borja VALERO
86
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
12 Th01 1985
Ngày sinh
144k
Giá
144,000
49k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-5-9-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (ACF Fiorentina) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 8 | 3 | 7,59 | 4 | 0 |
15 | ACF Fiorentina | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 8 | 3 | 7,59 | 4 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Bảng C | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 32 (0) | 12 | 6 | 3 | 7,44 | 4 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Bảng H | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 28 (0) | 13 | 9 | 2 | 7,54 | 6 | 0 |
12 | ACF Fiorentina | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
12 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 7 | 0 | 7,53 | 1 | 0 |
11 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 30 (0) | 12 | 5 | 3 | 7,67 | 1 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Bảng H | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
9 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 5 | 1 | 7,41 | 3 | 0 |
8 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 2 | 3 | 7,00 | 3 | 0 |
8 | Villarreal CF | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Villarreal CF | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
6 | Villarreal CF | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 3 | 3 | 7,00 | 3 | 0 |
6 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
5 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 1 | 2 | 7,06 | 1 | 0 |
4 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 3 | 3 | 7,32 | 2 | 0 |
3 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 7 | 2 | 6,59 | 4 | 1 |
2 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 4 | 2 | 6,53 | 5 | 0 |
1 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 17 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,18 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 414 (0) | 89 | 76 | 28 | 7,16 | 44 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 8 Th09 2012 | Villarreal CF | ACF Fiorentina | 12.7M | Borja VALERO |
6 | 19 Th08 2011 | West Bromwich Albion | Villarreal CF | 14.8M | Borja VALERO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th06 2021 | 87 | 86 | 1 |
11 Th01 2021 | 88 | 87 | 1 |
19 Th12 2019 | 89 | 88 | 1 |
19 Th12 2018 | 90 | 89 | 1 |
18 Th06 2018 | 91 | 90 | 1 |
25 Th12 2013 | 90 | 91 | 1 |
18 Th03 2011 | 89 | 90 | 1 |
10 Th12 2010 | 88 | 89 | 1 |
27 Th01 2010 | 86 | 88 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |