Suso SANTANA
83
Chỉ số
3 (Ngày 24 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
2 Th03 1985
Ngày sinh
84k
Giá
84,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (CD Tenerife) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Tenerife | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,06 | 2 | 0 |
15 | CD Tenerife | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Tenerife | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,06 | 2 | 0 |
14 | CD Tenerife | Hạng 2 | 29 (0) | 12 | 2 | 1 | 6,76 | 2 | 0 |
13 | CD Tenerife | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 8 | 1 | 6,56 | 3 | 0 |
12 | CD Tenerife | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Heart of Midlothian | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,19 | 1 | 0 |
11 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
10 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
9 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
7 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 2 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
5 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
4 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,18 | 0 | 0 |
3 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
2 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
1 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 149 (0) | 32 | 23 | 2 | 6,60 | 13 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 29 Th06 2014 | Heart of Midlothian | CD Tenerife | 1.6M | Suso SANTANA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th09 2020 | 80 | 83 | 3 |
16 Th09 2018 | 82 | 80 | 2 |
6 Th10 2015 | 81 | 82 | 1 |
25 Th08 2015 | 80 | 81 | 1 |
10 Th07 2012 | 83 | 80 | 3 |
14 Th05 2010 | 80 | 83 | 3 |
27 Th11 2009 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |