Albert YAGUE
80
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
27 Th03 1985
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (CD Castellón), Spanish Cup (CD Castellón) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Castellón | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 4 | 1 | 6,84 | 1 | 2 |
15 | CD Castellón | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | CD Castellón | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Castellón | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 4 | 1 | 6,84 | 1 | 2 |
14 | CD Castellón | Hạng 2 | 32 (0) | 9 | 8 | 2 | 6,91 | 3 | 0 |
12 | SD Eibar | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,22 | 1 | 1 |
11 | SD Eibar | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,30 | 6 | 1 |
10 | SD Eibar | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 9 | 0 | 6,90 | 1 | 1 |
9 | SD Eibar | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,93 | 3 | 0 |
8 | SD Eibar | Hạng 2 | 37 (0) | 5 | 11 | 1 | 7,05 | 4 | 0 |
7 | SD Eibar | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 7 | 2 | 7,03 | 4 | 0 |
6 | SD Eibar | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 8 | 2 | 7,18 | 2 | 0 |
5 | SD Eibar | Hạng 2 | 32 (0) | 10 | 6 | 4 | 7,19 | 2 | 0 |
4 | SD Eibar | Hạng 2 | 25 (0) | 9 | 5 | 2 | 7,12 | 2 | 0 |
3 | SD Eibar | Hạng 2 | 27 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,70 | 4 | 0 |
2 | SD Eibar | Hạng 2 | 29 (0) | 13 | 3 | 7 | 7,41 | 1 | 1 |
1 | SD Eibar | Hạng 2 | 20 (0) | 6 | 7 | 3 | 6,90 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 405 (0) | 95 | 83 | 26 | 6,93 | 40 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 28 Th12 2014 | Dinamo Tbilisi | CD Castellón | 2.7M | Albert YAGUE |
12 | 27 Th04 2014 | SD Eibar | Dinamo Tbilisi | 2.3M | Albert YAGUE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |