Aarón NÍGUEZ
75
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
26 Th04 1989
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Elche CF), Spanish Cup (Elche CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Elche CF | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Elche CF | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Elche CF | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Elche CF | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
11 | Elche CF | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,78 | 6 | 0 |
10 | Elche CF | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
9 | Elche CF | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Valencia CF | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
6 | Rangers | Hạng 1 | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Rangers | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Rangers | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Rangers | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
3 | Rangers | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
2 | Rangers | Hạng 1 | 1 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 79 (0) | 17 | 9 | 3 | 6,84 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 14 Th03 2013 | Valencia CF | Elche CF | 1.7M | Aarón NÍGUEZ |
6 | 3 Th11 2011 | Rangers | Valencia CF | 2.3M | Aarón NÍGUEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th09 2022 | 77 | 75 | 2 |
12 Th03 2022 | 80 | 77 | 3 |
23 Th09 2020 | 83 | 80 | 3 |
31 Th05 2013 | 82 | 83 | 1 |
4 Th07 2012 | 81 | 82 | 1 |
18 Th03 2011 | 80 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |