Federico FAZIO
85
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
17 Th03 1987
Ngày sinh
237k
Giá
237,000
30k
Hợp đồng
1 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-8-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Tottenham Hotspur), English Shield (Tottenham Hotspur), English Cup (Tottenham Hotspur) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 1 | 1 | 6,84 | 5 | 1 |
15 | Tottenham Hotspur | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Tottenham Hotspur | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Tottenham Hotspur | SMFA Shield | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 1 | 1 | 6,84 | 5 | 1 |
14 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
13 | Tottenham Hotspur | Bảng H | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 10 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
13 | Sevilla | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,45 | 0 | 0 |
12 | Sevilla | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,79 | 3 | 1 |
11 | Sevilla | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,04 | 1 | 0 |
10 | Sevilla | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 0 | 1 | 7,32 | 0 | 0 |
9 | Sevilla | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
8 | Sevilla | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,28 | 2 | 1 |
7 | Sevilla | Bảng H | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
7 | Sevilla | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,95 | 4 | 0 |
6 | Sevilla | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | Sevilla | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,70 | 1 | 0 |
5 | Sevilla | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,83 | 0 | 0 |
4 | Sevilla | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Sevilla | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
3 | Sevilla | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
3 | Sevilla | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
2 | Sevilla | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Sevilla | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
1 | Sevilla | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 247 (0) | 30 | 24 | 5 | 6,83 | 24 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th09 2014 | Sevilla | Tottenham Hotspur | 9.2M | Federico FAZIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th07 2023 | 86 | 85 | 1 |
16 Th12 2021 | 87 | 86 | 1 |
13 Th06 2021 | 88 | 87 | 1 |
14 Th01 2021 | 89 | 88 | 1 |
18 Th12 2019 | 90 | 89 | 1 |
28 Th11 2017 | 89 | 90 | 1 |
10 Th06 2017 | 88 | 89 | 1 |
28 Th05 2016 | 89 | 88 | 1 |
12 Th06 2014 | 88 | 89 | 1 |
8 Th06 2011 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |