Leon CLARKE
72
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
10 Th02 1985
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Wolverhampton Wanderers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Wolverhampton Wanderers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Coventry City | Hạng 3 | 20 (0) | 4 | 8 | 1 | 7,05 | 1 | 1 |
11 | Coventry City | Hạng 3 | 17 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
9 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Swindon Town | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | Swindon Town | Hạng 3 | 33 (0) | 10 | 10 | 0 | 7,27 | 2 | 0 |
6 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
3 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
3 | Sheffield Wednesday | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Sheffield Wednesday | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
1 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 21 (0) | 11 | 7 | 7 | 7,67 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 115 (0) | 35 | 31 | 9 | 7,18 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 6 Th06 2014 | Coventry City | Wolverhampton Wanderers | 2.3M | Leon CLARKE |
10 | 1 Th07 2013 | Charlton Athletic | Coventry City | 1.2M | Leon CLARKE |
8 | 23 Th06 2012 | Swindon Town | Charlton Athletic | 1.2M | Leon CLARKE |
6 | 25 Th12 2011 | Queens Park Rangers | Swindon Town | 606k | Leon CLARKE |
3 | 4 Th06 2010 | Sheffield Wednesday | Queens Park Rangers | 1.8M | Leon CLARKE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th08 2023 | 73 | 72 | 1 |
12 Th03 2023 | 76 | 73 | 3 |
6 Th02 2022 | 80 | 76 | 4 |
19 Th02 2019 | 82 | 80 | 2 |
25 Th04 2018 | 80 | 82 | 2 |
22 Th01 2014 | 79 | 80 | 1 |
28 Th03 2013 | 78 | 79 | 1 |
8 Th01 2013 | 77 | 78 | 1 |
1 Th09 2011 | 80 | 77 | 3 |
11 Th05 2010 | 81 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |