Mark RANDALL
73
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
28 Th09 1989
Ngày sinh
38k
Giá
38,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Chesterfield | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Chesterfield | Hạng 4 | 26 (0) | 6 | 5 | 2 | 6,88 | 2 | 0 |
10 | Chesterfield | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 37 (0) | 8 | 7 | 2 | 6,86 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Ascoli Calcio | Milton Keynes Dons | 616k | Mark RANDALL |
12 | 24 Th02 2014 | Chesterfield | Ascoli Calcio | 1.0M | Mark RANDALL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th11 2018 | 75 | 73 | 2 |
3 Th09 2017 | 76 | 75 | 1 |
23 Th05 2013 | 78 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |