Kenny MILLER
77
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th07 2019)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
23 Th12 1979
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Rangers), Scottish Shield (Rangers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | Quốc tế | 50 (0) | 27 | 15 | 10 | 7,36 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rangers | Hạng 1 | 12 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Rangers | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,18 | 3 | 0 |
13 | Rangers | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 7 | 2 | 7,50 | 4 | 0 |
12 | Rangers | Hạng 1 | 5 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,80 | 0 | 0 |
8 | Cardiff City | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,41 | 0 | 0 |
7 | Cardiff City | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 10 | 6 | 7,61 | 1 | 0 |
6 | Cardiff City | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 1 | 2 | 8,50 | 0 | 0 |
6 | Rangers | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 8 | 7 | 8,04 | 2 | 0 |
5 | Rangers | Bảng G | 6 (0) | 1 | 2 | 3 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | Rangers | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 6 | 7 | 8,14 | 2 | 0 |
4 | Rangers | Bảng H | 6 (0) | 1 | 2 | 7 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | Rangers | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 8 | 7 | 7,89 | 4 | 0 |
3 | Rangers | Hạng 1 | 29 (0) | 13 | 11 | 5 | 7,76 | 4 | 0 |
2 | Rangers | Bảng G | 3 (0) | 0 | 1 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Rangers | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 6 | 3 | 7,40 | 1 | 1 |
1 | Rangers | Hạng 1 | 10 (0) | 6 | 3 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 246 (0) | 77 | 76 | 57 | 7,68 | 22 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 17 Th06 2014 | Vancouver Whitecaps | Rangers | 2.3M | Kenny MILLER |
8 | 26 Th08 2012 | Cardiff City | Vancouver Whitecaps | 4.6M | Kenny MILLER |
6 | 1 Th12 2011 | Rangers | Cardiff City | 6.5M | Kenny MILLER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th07 2019 | 78 | 77 | 1 |
25 Th07 2018 | 80 | 78 | 2 |
25 Th02 2015 | 82 | 80 | 2 |
25 Th10 2014 | 83 | 82 | 1 |
13 Th06 2014 | 84 | 83 | 1 |
25 Th04 2013 | 85 | 84 | 1 |
2 Th08 2012 | 86 | 85 | 1 |
28 Th02 2012 | 87 | 86 | 1 |
29 Th11 2009 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |