Luís OLIM
80
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th05 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(T),DM,TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
27 Th08 1981
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CS Marítimo | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CS Marítimo | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | CS Marítimo | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,69 | 3 | 0 |
13 | CS Marítimo | Hạng 1 | 34 (0) | 12 | 4 | 2 | 6,68 | 6 | 0 |
12 | CS Marítimo | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,48 | 1 | 0 |
11 | CS Marítimo | Hạng 1 | 28 (0) | 13 | 4 | 0 | 6,57 | 3 | 0 |
10 | CS Marítimo | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,27 | 5 | 2 |
9 | CS Marítimo | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,95 | 1 | 0 |
8 | CS Marítimo | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | CS Marítimo | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
5 | CS Marítimo | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
4 | CS Marítimo | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,14 | 4 | 0 |
3 | CS Marítimo | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,56 | 2 | 0 |
2 | CS Marítimo | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,36 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 249 (0) | 39 | 26 | 3 | 6,08 | 26 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th05 2015 | 82 | 80 | 2 |
15 Th04 2013 | 80 | 82 | 2 |
15 Th05 2012 | 78 | 80 | 2 |
18 Th05 2011 | 80 | 78 | 2 |
15 Th01 2010 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |