Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gorka ELUSTONDO

Player retiring at the end of the season.
Gorka ELUSTONDO Photo
Real Sociedad

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Rayo Vallecano)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 10 Th07 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

18 Th03 1987

Ngày sinh

59k

Giá

59,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-6-8-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Real Sociedad), Spanish Cup (Real Sociedad)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Sociedad Hạng 1 6 (0)0006,8300
15 Real Sociedad Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000
15 Real Sociedad SMFA Shield 2 (0)0006,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Sociedad Hạng 1 6 (0) 0 0 06,830 0
14 Real Sociedad Bảng D 2 (0) 0 1 06,500 0
14 Real Sociedad Hạng 1 8 (0) 0 0 07,001 0
13 Real Sociedad Hạng 1 7 (0) 2 1 06,862 0
12 Real Sociedad Bảng A 5 (0) 1 1 07,400 0
12 Real Sociedad Hạng 1 9 (0) 1 1 16,892 0
11 Real Sociedad Hạng 1 3 (0) 0 0 06,331 0
10 Real Sociedad Hạng 2 4 (0) 0 0 07,251 0
9 Real Sociedad Bảng H 1 (0) 0 0 07,000 0
9 Real Sociedad Hạng 1 18 (0) 2 3 06,392 1
8 Real Sociedad Hạng 1 26 (0) 8 4 16,772 0
7 Real Sociedad Hạng 2 14 (0) 3 1 07,071 0
6 Real Sociedad Hạng 1 21 (0) 3 7 05,767 1
5 Real Sociedad Hạng 1 3 (0) 1 0 07,000 0
4 Real Sociedad Hạng 2 16 (0) 7 1 17,310 0
3 Real Sociedad Hạng 2 8 (0) 1 2 06,620 0
2 Real Sociedad Hạng 2 14 (0) 3 2 16,861 0
1 Real Sociedad Hạng 2 7 (0) 1 1 16,570 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu172 (0)332556,72202

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th07 20198380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
20 Th06 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th05 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th01 20148486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
22 Th06 20108384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th01 20108283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----