Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Éver BANEGA

Éver BANEGA Photo
Sevilla

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Newell’s Old Boys)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 11 Th03 2024)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

29 Th06 1988

Ngày sinh

664k

Giá

664,000

49k

Hợp đồng

5 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-9-10-8-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Sevilla), Spanish Shield (Sevilla), Spanish Cup (Sevilla)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Argentina SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)0107,0000
15 Argentina SMFA World Cup 3 (0)1108,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Hạng 1 35 (0)91047,6310
15 Sevilla Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000
15 Sevilla Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000
15 Sevilla SMFA Champions Cup (Bảng A) 2 (0)0007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Argentina Quốc tế 36 (0)3717,0631
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Hạng 1 35 (0) 9 10 47,631 0
14 Sevilla Hạng 1 32 (0) 7 13 37,623 0
13 Sevilla Hạng 1 4 (0) 2 2 18,000 0
13 Getafe CF Hạng 1 19 (0) 3 8 07,321 1
13 Valencia CF Bảng B 1 (0) 0 0 08,000 0
13 Valencia CF Hạng 1 8 (0) 2 1 17,380 0
12 Valencia CF Bảng F 2 (0) 1 0 06,500 0
12 Valencia CF Hạng 1 28 (0) 13 6 27,394 1
11 Valencia CF Bảng F 2 (0) 0 2 06,500 0
11 Valencia CF Hạng 1 31 (0) 8 9 37,523 0
10 Valencia CF Hạng 1 33 (0) 15 5 67,733 0
9 Valencia CF Bảng F 2 (0) 0 0 06,500 0
9 Valencia CF Hạng 1 29 (0) 5 7 17,283 1
8 Valencia CF Bảng B 4 (0) 1 3 07,250 0
8 Valencia CF Hạng 1 28 (0) 5 2 16,865 1
7 Valencia CF Bảng D 2 (0) 2 0 09,000 0
7 Valencia CF Hạng 1 29 (0) 3 6 27,101 0
6 Valencia CF Bảng A 3 (0) 0 0 07,330 0
6 Valencia CF Hạng 1 29 (0) 3 3 17,073 0
5 Valencia CF Hạng 1 27 (0) 2 3 17,151 0
4 Valencia CF Hạng 1 18 (0) 4 5 17,001 0
3 Valencia CF Hạng 1 10 (0) 2 1 07,201 0
2 Valencia CF Hạng 1 4 (0) 1 1 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu380 (0)8887277,33304

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1314 Th11 2014Getafe CFSevilla14.6MÉver BANEGA
1323 Th08 2014Valencia CFGetafe CF11.7MÉver BANEGA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th03 20248887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th03 20229088Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th03 20219190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th12 20179291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th06 20169192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th07 20159091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th06 20118990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th01 20108889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----