Éver BANEGA
87
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
29 Th06 1988
Ngày sinh
664k
Giá
664,000
49k
Hợp đồng
5 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-10-8-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Sevilla), Spanish Shield (Sevilla), Spanish Cup (Sevilla) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Argentina | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Argentina | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla | Hạng 1 | 35 (0) | 9 | 10 | 4 | 7,63 | 1 | 0 |
15 | Sevilla | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sevilla | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sevilla | SMFA Champions Cup (Bảng A) | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | Quốc tế | 36 (0) | 3 | 7 | 1 | 7,06 | 3 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla | Hạng 1 | 35 (0) | 9 | 10 | 4 | 7,63 | 1 | 0 |
14 | Sevilla | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 13 | 3 | 7,62 | 3 | 0 |
13 | Sevilla | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 2 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Getafe CF | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 8 | 0 | 7,32 | 1 | 1 |
13 | Valencia CF | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Valencia CF | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,38 | 0 | 0 |
12 | Valencia CF | Bảng F | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Valencia CF | Hạng 1 | 28 (0) | 13 | 6 | 2 | 7,39 | 4 | 1 |
11 | Valencia CF | Bảng F | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Valencia CF | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 9 | 3 | 7,52 | 3 | 0 |
10 | Valencia CF | Hạng 1 | 33 (0) | 15 | 5 | 6 | 7,73 | 3 | 0 |
9 | Valencia CF | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Valencia CF | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 7 | 1 | 7,28 | 3 | 1 |
8 | Valencia CF | Bảng B | 4 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
8 | Valencia CF | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,86 | 5 | 1 |
7 | Valencia CF | Bảng D | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
7 | Valencia CF | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 6 | 2 | 7,10 | 1 | 0 |
6 | Valencia CF | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
6 | Valencia CF | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,07 | 3 | 0 |
5 | Valencia CF | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,15 | 1 | 0 |
4 | Valencia CF | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
3 | Valencia CF | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
2 | Valencia CF | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 380 (0) | 88 | 87 | 27 | 7,33 | 30 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th11 2014 | Getafe CF | Sevilla | 14.6M | Éver BANEGA |
13 | 23 Th08 2014 | Valencia CF | Getafe CF | 11.7M | Éver BANEGA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th03 2024 | 88 | 87 | 1 |
25 Th03 2022 | 90 | 88 | 2 |
25 Th03 2021 | 91 | 90 | 1 |
8 Th12 2017 | 92 | 91 | 1 |
3 Th06 2016 | 91 | 92 | 1 |
10 Th07 2015 | 90 | 91 | 1 |
8 Th06 2011 | 89 | 90 | 1 |
27 Th01 2010 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |