Óscar TREJO
87
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
26 Th04 1988
Ngày sinh
551k
Giá
551,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Toulouse FC), French Cup (Toulouse FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toulouse FC | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,14 | 5 | 0 |
15 | Toulouse FC | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Toulouse FC | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toulouse FC | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,14 | 5 | 0 |
14 | Toulouse FC | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,21 | 2 | 0 |
13 | Toulouse FC | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 10 | 1 | 7,41 | 2 | 0 |
12 | Toulouse FC | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 8 | 0 | 7,37 | 2 | 0 |
11 | Toulouse FC | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 4 | 0 | 7,28 | 0 | 0 |
11 | Real Sporting | Hạng 2 | 8 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,38 | 2 | 0 |
10 | Real Sporting | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 9 | 1 | 7,07 | 2 | 1 |
9 | Real Sporting | Hạng 1 | 24 (0) | 11 | 3 | 2 | 7,21 | 4 | 1 |
8 | Real Sporting | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 8 | 3 | 7,09 | 2 | 1 |
7 | Real Sporting | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 12 | 5 | 7,30 | 2 | 0 |
6 | Real Sporting | Hạng 1 | 3 (0) | 3 | 0 | 2 | 8,33 | 0 | 0 |
6 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 5 (0) | 5 | 2 | 2 | 8,40 | 0 | 0 |
4 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
3 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 270 (0) | 71 | 68 | 19 | 7,28 | 23 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 10 Th10 2013 | Real Sporting | Toulouse FC | 7.3M | Óscar TREJO |
6 | 7 Th11 2011 | RCD Mallorca | Real Sporting | 4.2M | Óscar TREJO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th07 2023 | 86 | 87 | 1 |
29 Th12 2021 | 85 | 86 | 1 |
10 Th07 2019 | 86 | 85 | 1 |
16 Th12 2011 | 84 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |