Drew TALBOT
74
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th08 2011)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
19 Th07 1986
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chesterfield | Hạng 5 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,94 | 4 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chesterfield | Hạng 5 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,94 | 4 | 0 |
14 | Chesterfield | Hạng 4 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,35 | 1 | 0 |
13 | Chesterfield | Hạng 4 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
12 | Chesterfield | Hạng 4 | 25 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,28 | 1 | 0 |
11 | Chesterfield | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
10 | Chesterfield | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
9 | Chesterfield | Hạng 4 | 14 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
8 | Chesterfield | Hạng 4 | 24 (0) | 5 | 8 | 2 | 7,46 | 4 | 0 |
7 | Chesterfield | Hạng 3 | 24 (0) | 6 | 11 | 2 | 6,67 | 3 | 0 |
6 | Chesterfield | Hạng 3 | 29 (0) | 11 | 4 | 5 | 6,93 | 1 | 0 |
5 | Chesterfield | Hạng 4 | 23 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,26 | 4 | 0 |
4 | Chesterfield | Hạng 3 | 14 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,29 | 3 | 0 |
3 | Chesterfield | Hạng 3 | 29 (0) | 8 | 6 | 3 | 6,45 | 2 | 0 |
2 | Chesterfield | Hạng 4 | 31 (0) | 13 | 7 | 6 | 7,10 | 3 | 1 |
1 | Chesterfield | Hạng 4 | 22 (0) | 8 | 2 | 1 | 7,27 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 310 (0) | 67 | 47 | 22 | 6,75 | 32 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th08 2011 | 73 | 74 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |