Jorge RICARDO
79
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th07 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
19 Th08 1980
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Shield (Paços de Ferreira), Portuguese Cup (Paços de Ferreira) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,71 | 8 | 1 |
15 | Paços de Ferreira | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Paços de Ferreira | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,71 | 8 | 1 |
14 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,74 | 5 | 0 |
13 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
12 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,68 | 2 | 1 |
11 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 129 (0) | 5 | 9 | 0 | 6,74 | 17 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 19 Th01 2014 | Không | Paços de Ferreira | 4.3M | Jorge RICARDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th07 2019 | 80 | 79 | 1 |
21 Th03 2019 | 81 | 80 | 1 |
21 Th11 2018 | 82 | 81 | 1 |
26 Th03 2018 | 83 | 82 | 1 |
22 Th09 2015 | 85 | 83 | 2 |
18 Th05 2013 | 83 | 85 | 2 |
15 Th01 2010 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |