Claudiano KAKÁ
82
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th01 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
42
Tuổi
16 Th05 1981
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-9-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Cup (APOEL) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | APOEL | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,14 | 1 | 0 |
14 | APOEL | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | APOEL | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | APOEL | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
12 | APOEL | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | RC Deportivo | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 7 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
11 | RC Deportivo | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
11 | RC Deportivo | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
10 | RC Deportivo | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
9 | RC Deportivo | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | APOEL | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
8 | APOEL | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,18 | 4 | 0 |
7 | APOEL | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,86 | 2 | 0 |
6 | H. Berlin | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,86 | 3 | 0 |
5 | H. Berlin | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,10 | 3 | 0 |
4 | H. Berlin | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
3 | H. Berlin | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 3 | 0 | 5,65 | 1 | 1 |
2 | H. Berlin | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,91 | 0 | 0 |
1 | H. Berlin | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 241 (0) | 15 | 24 | 2 | 6,50 | 27 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 17 Th06 2014 | RC Deportivo | APOEL | 3.7M | Claudiano KAKÁ |
11 | 23 Th12 2013 | CD Guadalajara | RC Deportivo | 3.1M | Claudiano KAKÁ |
11 | 10 Th10 2013 | RC Deportivo | CD Guadalajara | 3.5M | Claudiano KAKÁ |
9 | 25 Th02 2013 | APOEL | RC Deportivo | 4.5M | Claudiano KAKÁ |
7 | 18 Th04 2012 | H. Berlin | APOEL | 3.1M | Claudiano KAKÁ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th01 2016 | 83 | 82 | 1 |
5 Th09 2014 | 84 | 83 | 1 |
20 Th05 2011 | 83 | 84 | 1 |
28 Th10 2010 | 85 | 83 | 2 |
4 Th11 2009 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |