Omar ARELLANO
75
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
18 Th06 1987
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-9-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Monterrey) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monterrey | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,29 | 1 | 0 |
14 | Monterrey | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 4 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
13 | Monterrey | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,28 | 3 | 0 |
12 | Monterrey | Bảng C | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Monterrey | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,22 | 1 | 0 |
11 | Monterrey | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 3 | 3 | 7,36 | 3 | 0 |
10 | Monterrey | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,60 | 0 | 0 |
10 | Guadalajara | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 2 | 3 | 7,19 | 2 | 0 |
9 | Guadalajara | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 11 | 3 | 7,17 | 3 | 0 |
8 | Guadalajara | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 10 | 11 | 7,43 | 1 | 0 |
7 | Guadalajara | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Guadalajara | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 8 | 5 | 7,31 | 4 | 1 |
6 | Guadalajara | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 12 | 6 | 7,76 | 2 | 0 |
5 | Guadalajara | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Guadalajara | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 3 | 5 | 7,36 | 2 | 1 |
4 | Guadalajara | Hạng 1 | 20 (0) | 7 | 11 | 3 | 7,15 | 5 | 0 |
3 | Guadalajara | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,50 | 1 | 0 |
3 | Guadalajara | Hạng 1 | 24 (0) | 12 | 9 | 3 | 7,25 | 2 | 0 |
2 | Guadalajara | Hạng 1 | 31 (0) | 18 | 8 | 8 | 7,45 | 0 | 0 |
1 | Guadalajara | Bảng A | 3 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,00 | 2 | 0 |
1 | Guadalajara | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,46 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 367 (0) | 117 | 97 | 59 | 7,31 | 37 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 22 Th07 2013 | Guadalajara | Monterrey | 6.9M | Omar ARELLANO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th11 2021 | 77 | 75 | 2 |
25 Th02 2021 | 81 | 77 | 4 |
10 Th09 2017 | 82 | 81 | 1 |
28 Th01 2017 | 84 | 82 | 2 |
2 Th02 2015 | 85 | 84 | 1 |
28 Th10 2014 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |