Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Javier HERNÁNDEZ

Javier HERNÁNDEZ Photo
Manchester United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Guadalajara)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 19 Th04 2024)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

35

Tuổi

1 Th06 1988

Ngày sinh

350k

Giá

350,000

49k

Hợp đồng

1 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-8-8-7-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Manchester United), English Cup (Manchester United)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Mexico SMFA World Cup 3 (0)2017,6700
15 Mexico SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)1228,0000
15 Mexico SMFA World Cup 3 (0)1107,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester United Hạng 1 28 (0)11557,7960
15 Manchester United Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0018,5000
15 Manchester United SMFA Shield 2 (0)0007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Mexico Quốc tế 118 (0)6037397,91183
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester United Hạng 1 28 (0) 11 5 57,796 0
14 Manchester United Bảng B 5 (0) 1 2 07,001 0
14 Manchester United Hạng 1 28 (0) 10 9 37,682 0
13 Manchester United Bảng A 3 (0) 1 1 07,670 0
13 Manchester United Hạng 1 23 (0) 6 6 37,650 0
12 Manchester United Hạng 1 24 (0) 4 6 07,540 0
11 Manchester United Bảng G 1 (0) 0 1 08,000 0
11 Manchester United Hạng 1 13 (0) 3 5 17,692 0
10 Manchester United Bảng B 2 (0) 1 0 07,501 0
10 Manchester United Hạng 1 24 (0) 8 11 57,874 0
9 Manchester United Hạng 1 11 (0) 4 2 27,642 0
8 Real Madrid Hạng 1 3 (0) 1 0 07,330 0
8 Manchester United Hạng 1 7 (0) 2 4 17,860 0
7 Manchester United Bảng H 2 (0) 0 0 07,500 0
7 Manchester United Hạng 1 18 (0) 3 1 27,890 0
6 Manchester United Bảng G 3 (0) 1 0 08,670 0
6 Manchester United Hạng 1 15 (0) 4 1 58,074 0
5 Manchester United Bảng B 3 (0) 2 0 07,331 0
5 Manchester United Hạng 1 19 (0) 7 6 47,631 0
4 Manchester United Bảng A 2 (0) 1 1 17,500 0
4 Manchester United Hạng 1 6 (0) 1 3 17,670 0
3 Manchester United Hạng 1 9 (0) 3 4 07,111 0
3 Guadalajara Bảng D 2 (0) 0 2 06,501 0
3 Guadalajara Hạng 1 4 (0) 2 1 07,250 0
2 Guadalajara Hạng 1 10 (0) 4 4 06,901 0
1 Guadalajara Bảng A 4 (0) 0 0 06,750 0
1 Guadalajara Hạng 1 10 (0) 2 2 07,002 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu279 (0)8277337,62291

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
822 Th10 2012Real MadridManchester United9.1MJavier HERNÁNDEZ
819 Th07 2012Manchester UnitedReal Madrid9.0MJavier HERNÁNDEZ
3 5 Th06 2010GuadalajaraManchester United7.9MJavier HERNÁNDEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th04 20248685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th10 20238786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th04 20218987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th12 20189089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th06 20189190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th02 20139091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th06 20118990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th03 20118889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th12 20108688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
20 Th03 20108386Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
5 Th06 20097883Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----