Javier HERNÁNDEZ
85
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
1 Th06 1988
Ngày sinh
350k
Giá
350,000
49k
Hợp đồng
1 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-8-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Manchester United), English Cup (Manchester United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mexico | SMFA World Cup | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Mexico | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 1 | 2 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Mexico | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester United | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 5 | 5 | 7,79 | 6 | 0 |
15 | Manchester United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
15 | Manchester United | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 118 (0) | 60 | 37 | 39 | 7,91 | 18 | 3 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester United | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 5 | 5 | 7,79 | 6 | 0 |
14 | Manchester United | Bảng B | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Manchester United | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 9 | 3 | 7,68 | 2 | 0 |
13 | Manchester United | Bảng A | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
13 | Manchester United | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 6 | 3 | 7,65 | 0 | 0 |
12 | Manchester United | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 6 | 0 | 7,54 | 0 | 0 |
11 | Manchester United | Bảng G | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | Manchester United | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,69 | 2 | 0 |
10 | Manchester United | Bảng B | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
10 | Manchester United | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 11 | 5 | 7,87 | 4 | 0 |
9 | Manchester United | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,64 | 2 | 0 |
8 | Real Madrid | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
8 | Manchester United | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,86 | 0 | 0 |
7 | Manchester United | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | Manchester United | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,89 | 0 | 0 |
6 | Manchester United | Bảng G | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,67 | 0 | 0 |
6 | Manchester United | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 1 | 5 | 8,07 | 4 | 0 |
5 | Manchester United | Bảng B | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
5 | Manchester United | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 6 | 4 | 7,63 | 1 | 0 |
4 | Manchester United | Bảng A | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
4 | Manchester United | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
3 | Manchester United | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,11 | 1 | 0 |
3 | Guadalajara | Bảng D | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
3 | Guadalajara | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
2 | Guadalajara | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
1 | Guadalajara | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
1 | Guadalajara | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 279 (0) | 82 | 77 | 33 | 7,62 | 29 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 22 Th10 2012 | Real Madrid | Manchester United | 9.1M | Javier HERNÁNDEZ |
8 | 19 Th07 2012 | Manchester United | Real Madrid | 9.0M | Javier HERNÁNDEZ |
3 | 5 Th06 2010 | Guadalajara | Manchester United | 7.9M | Javier HERNÁNDEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th04 2024 | 86 | 85 | 1 |
12 Th10 2023 | 87 | 86 | 1 |
25 Th04 2021 | 89 | 87 | 2 |
29 Th12 2018 | 90 | 89 | 1 |
11 Th06 2018 | 91 | 90 | 1 |
14 Th02 2013 | 90 | 91 | 1 |
14 Th06 2011 | 89 | 90 | 1 |
9 Th03 2011 | 88 | 89 | 1 |
3 Th12 2010 | 86 | 88 | 2 |
20 Th03 2010 | 83 | 86 | 3 |
5 Th06 2009 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |