Édgar ANDRADE
82
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th01 2018)
Đánh giá gần nhất
TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
2 Th03 1988
Ngày sinh
165k
Giá
165,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-8-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Veracruz), Mexican Cup (Veracruz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Veracruz | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 2 | 1 | 7,23 | 2 | 0 |
14 | Veracruz | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
14 | Pachuca | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Pachuca | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,13 | 3 | 0 |
14 | Veracruz | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Veracruz | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
13 | Pachuca | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,94 | 2 | 1 |
12 | Pachuca | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
11 | Pachuca | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
11 | Chiapas FC | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 8 | 3 | 6,87 | 0 | 1 |
10 | Cruz Azul | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
9 | Cruz Azul | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
8 | Cruz Azul | Hạng 1 | 34 (0) | 5 | 8 | 1 | 6,09 | 3 | 0 |
7 | Cruz Azul | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,32 | 1 | 0 |
1 | Cruz Azul | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 214 (0) | 37 | 34 | 9 | 6,75 | 13 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th03 2015 | Pachuca | Veracruz | 5.7M | Édgar ANDRADE |
14 | 25 Th12 2014 | Veracruz | Pachuca | 6.1M | Édgar ANDRADE |
13 | 15 Th10 2014 | Pachuca | Veracruz | 5.8M | Édgar ANDRADE |
11 | 7 Th01 2014 | Chiapas FC | Pachuca | 6.3M | Édgar ANDRADE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th01 2018 | 84 | 82 | 2 |
20 Th01 2016 | 85 | 84 | 1 |
27 Th09 2013 | 84 | 85 | 1 |
10 Th02 2012 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |