William PAREDES
80
Chỉ số
3 (Ngày 2 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
9 Th09 1985
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
166
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-9-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (San Luis Potosi), Mexican Shield (San Luis Potosi), Mexican Cup (San Luis Potosi) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,62 | 3 | 0 |
15 | San Luis Potosi | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | San Luis Potosi | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | San Luis Potosi | SMFA Shield | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,62 | 3 | 0 |
14 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 8 | 2 | 6,90 | 4 | 0 |
13 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 1 | 3 | 6,72 | 1 | 1 |
12 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,69 | 5 | 0 |
11 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 1 | 2 | 6,90 | 0 | 0 |
10 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
9 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,52 | 4 | 1 |
8 | San Luis Potosi | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,28 | 1 | 1 |
7 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
7 | Monterrey | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Monterrey | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,36 | 7 | 0 |
5 | Monterrey | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Monterrey | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 5 | 0 |
4 | Monterrey | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 4 | 0 | 5,74 | 4 | 0 |
3 | Monterrey | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 1 | 0 | 4,78 | 0 | 0 |
2 | Monterrey | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,67 | 0 | 0 |
2 | Monterrey | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 3 | 0 | 4,41 | 0 | 0 |
1 | Monterrey | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 443 (0) | 45 | 30 | 8 | 6,16 | 37 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 19 Th02 2012 | Monterrey | San Luis Potosi | 5.5M | William PAREDES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th10 2017 | 83 | 80 | 3 |
21 Th01 2016 | 84 | 83 | 1 |
29 Th03 2013 | 85 | 84 | 1 |
11 Th02 2012 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |