Tamás KADÁR
80
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th02 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
14 Th03 1990
Ngày sinh
154k
Giá
154,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hungary | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Roda JC Kerkrade | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,39 | 4 | 0 |
9 | Newcastle United | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Newcastle United | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Newcastle United | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Newcastle United | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
5 | Newcastle United | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Newcastle United | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
2 | Newcastle United | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,25 | 0 | 0 |
1 | Newcastle United | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 43 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,09 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 3 Th02 2015 | Diósgyőri VTK | Lech Poznań | 3.2M | Tamás KADÁR |
11 | 22 Th09 2013 | Roda JC Kerkrade | Diósgyőri VTK | 4.0M | Tamás KADÁR |
10 | 20 Th04 2013 | Newcastle United | Roda JC Kerkrade | 2.5M | Tamás KADÁR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th02 2023 | 82 | 80 | 2 |
7 Th04 2022 | 83 | 82 | 1 |
12 Th11 2021 | 86 | 83 | 3 |
9 Th05 2019 | 85 | 86 | 1 |
7 Th07 2017 | 84 | 85 | 1 |
7 Th11 2016 | 83 | 84 | 1 |
20 Th11 2015 | 82 | 83 | 1 |
16 Th02 2013 | 78 | 82 | 4 |
11 Th12 2009 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |